Có 2 kết quả:
驅逐出境 qū zhú chū jìng ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ • 驱逐出境 qū zhú chū jìng ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
qū zhú chū jìng ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deport
(2) to expel
(2) to expel
Bình luận 0
qū zhú chū jìng ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deport
(2) to expel
(2) to expel
Bình luận 0