Có 2 kết quả:

驅逐出境 qū zhú chū jìng ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ驱逐出境 qū zhú chū jìng ㄑㄩ ㄓㄨˊ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deport
(2) to expel

Từ điển Trung-Anh

(1) to deport
(2) to expel